Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 21 - Trạm Thanh Thuỷ
Thanh Thủy - Tháng 5/2011

(Từ ngày 23/05/2011 đến ngày 29/05/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 2.403 Bệnh bạc lá 0,847 4,6 C1
    Bệnh khô vằn 9,747 43,7 491,846 240,3 150,927 100,618 251,546 150,927 100,618 76 7 11 23 26 9 C3, C5
    Bệnh đạo ôn lá 0,057 1,2 C1
    Bệnh sinh lý (vàng lá)
    Bọ xít dài 0,967 6 275,812 188,215 87,597 87,597 87,597
    Chuột 0,36 2,3
    Rầy các loại 75,9 420 49 2 16 13 17 1 T2, T3, T4
Ngô 486 Bệnh khô vằn 5,043 19,2 53,716 53,716 C1
    Bệnh đốm lá nhỏ 7,9 37,8 84,411 40,926 43,484 C1, C3
Đậu tương 2 Chuột                
    Sâu đục quả                
Loading...