Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 21
Tam Nông - Tháng 5/2011

(Từ ngày 23/05/2011 đến ngày 29/05/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 2.395 Bệnh khô vằn 11,673 45,2 827,139 533,32 239,5 54,32 348,139 348,139 C1;3;5
    Rầy các loại 365,467 1.400 348,139 348,139 348,139 348,139 TT, T3,4
    Rầy các loại (trứng) 19,2 256
Rau cải 177 Bọ nhảy 0,6 5                
    Sâu xanh 1,1 5 27,814 27,814                
Loading...