kết quả điều tra sâu bệnh tuần 21
Phú Thọ - Tháng 5/2014
(Từ ngày 19/05/2014 đến ngày 25/05/2014)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
878,7 |
Bệnh khô vằn |
5,7 |
30,8 |
197,958 |
70,438 |
127,52 |
|
127,52 |
127,52 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
41,333 |
304 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
225 |
Bệnh đốm lá nhỏ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|