Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 21
Phú Thọ - Tháng 5/2012
(Từ ngày 21/05/2012 đến ngày 27/05/2012)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
993,5 |
Bệnh khô vằn |
5,637 |
23,1 |
214,511 |
177,288 |
37,223 |
|
38,969 |
38,969 |
|
|
|
|
|
|
|
|
c1,3,5 |
|
|
Bọ xít dài |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
5,6 |
48 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
t4,5,tt |
|
|
Rầy các loại (trứng) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|