Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 21
Lâm Thao - Tháng 5/2022
(Từ ngày 23/05/2022 đến ngày 29/05/2022)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
2.571 |
Bệnh khô vằn |
1,7 |
9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
39,333 |
480 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại (trứng) |
2,333 |
40 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn trà 2 |
557 |
Bệnh khô vằn |
0,825 |
13 |
8,993 |
8,993 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
21 |
220 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|