Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 21
Việt Trì - Tháng 5/2012
(Từ ngày 21/05/2012 đến ngày 27/05/2012)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
400 |
Bệnh khô vằn |
3,94 |
35 |
60 |
40 |
20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
95,1 |
421 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn |
1.100 |
Bệnh khô vằn |
8,403 |
48 |
330 |
178,585 |
119,496 |
31,918 |
63,837 |
63,837 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
125,757 |
450 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|