Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 21
Cẩm Khê - Tháng 5/2016

(Từ ngày 23/05/2016 đến ngày 29/05/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 3.049,1 Bệnh bạc lá 1,043 11,9 3,473 3,473 3,473 3,473 21 16 5
    Bệnh khô vằn 4,923 25,6 315,328 304,91 10,418 10,418 10,418 36 17 14 5
    Bọ xít dài 0,467 4 3,473 3,473 3,473 3,473
    Rầy các loại 136 800 138,911 138,911 50 5 7 13 14 11
    Rầy các loại (trứng) 12,267 88
    Sâu đục thân 0,147 2,2 18 6 11 1
Chè 790 Bọ xít muỗi 0,657 4,2                
    Rầy xanh 0,777 4,8                
Ngô 594 Bệnh khô vằn 0,55 9,9                
    Bệnh đốm lá lớn 1,167 10,3                
    Chuột 0,11 3,3                
Nhãn vải 90 Bọ xít nâu 0,097 1,6 1,929 1,929                
Loading...