Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 21
Việt Trì - Tháng 5/2010
(Từ ngày 24/05/2010 đến ngày 30/05/2010)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
350 |
Bệnh khô vằn |
2,77 |
19 |
35 |
35 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C3.5 |
|
|
Bọ xít dài |
0,733 |
9 |
7 |
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
|
|
Rầy các loại |
57,367 |
330 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T5,TT |