Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 21
Thanh Thủy - Tháng 5/2010
(Từ ngày 24/05/2010 đến ngày 30/05/2010)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
1.715 |
Bệnh khô vằn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
8,667 |
80 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
473 |
Chuột |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đậu tương |
87 |
Chuột |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục quả |
0,867 |
4 |
3,263 |
3,263 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|