kết quả điều tra sâu bệnh tuần 21
Lâm Thao - Tháng 5/2015
(Từ ngày 18/05/2015 đến ngày 24/05/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
650 |
Bệnh khô vằn |
0,585 |
5,9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
286,2 |
717 |
|
|
|
|
|
|
|
72 |
|
|
11 |
26 |
35 |
|
|
|
|
Rầy các loại (trứng) |
3,5 |
35 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn |
2.511,7 |
Bệnh khô vằn |
3,555 |
28 |
118,663 |
59,331 |
59,331 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
168,45 |
478 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|