Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 21
Cẩm Khê - Tháng 5/2010
(Từ ngày 24/05/2010 đến ngày 30/05/2010)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
930 |
Bọ xít muỗi |
0,59 |
5,2 |
28,738 |
28,738 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
0,462 |
6,3 |
37,908 |
37,908 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhãn vải |
90 |
Bọ xít nâu |
0,022 |
0,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhện lông nhung |
0,583 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|