Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 21
Lâm Thao - Tháng 5/2010
(Từ ngày 24/05/2010 đến ngày 30/05/2010)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
3.005 |
Bệnh khô vằn |
1,998 |
22,5 |
105,252 |
76,396 |
28,855 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C3,5 |
|
|
Bọ xít dài |
0,094 |
3 |
28,855 |
28,855 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
non,TT |
|
|
Nhện gié |
3,013 |
26,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
27,225 |
540 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T5,TT |
Đậu tương |
82 |
Sâu đục quả |
0,833 |
8,5 |
8,2 |
8,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|