Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 21
Việt Trì - Tháng 5/2014
(Từ ngày 19/05/2014 đến ngày 25/05/2014)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
449 |
Bệnh khô vằn |
0,5 |
8,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
906,467 |
3.253 |
179,6 |
121,871 |
49,711 |
8,018 |
163,564 |
163,564 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn |
1.000 |
Bệnh khô vằn |
9,59 |
55,5 |
320,773 |
160,386 |
100 |
60,386 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
994,2 |
2.853 |
396,135 |
158,454 |
237,681 |
|
277,295 |
277,295 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|