Kết quả điều tra sau bệnh tuần 20
Phú Thọ - Tháng 5/2014
(Từ ngày 12/05/2014 đến ngày 18/05/2014)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
195 |
Bệnh khô vằn |
5,98 |
23,7 |
39 |
19,5 |
19,5 |
|
19,5 |
19,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
12,8 |
56 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn |
878,7 |
Bệnh khô vằn |
3,91 |
33,3 |
142,914 |
70,438 |
72,476 |
|
72,476 |
72,476 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
53,6 |
504 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|