kết quả điều tra sâu bệnh tuần 20
Thanh Sơn - Tháng 5/2016

(Từ ngày 09/05/2016 đến ngày 15/05/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 3.249,3 Bệnh khô vằn 4,273 35 586,899 453,493 133,406 67 12 34 21 C3,5
    Rầy các loại 187 1.750 387,891 261,969 125,921 1.533 215 600 523 120 75 T2,3
    Sâu đục thân 0,04 1,2 4 3 1
Chè 2.500 Bệnh đốm nâu
    Bọ cánh tơ 2,2 8 351,823 351,823 43 35 8 C1
    Nhện đỏ 1,2 10 187,797 187,797
    Rầy xanh 2,667 10 500 500 40 35 5 C1
Loading...