Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 20
Việt Trì - Tháng 5/2010
(Từ ngày 17/05/2010 đến ngày 23/05/2010)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
780 |
Bệnh khô vằn |
5,72 |
32 |
133,333 |
133,333 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C3.5 |
|
|
Bọ xít dài |
0,533 |
6 |
4,667 |
4,667 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
|
|
Rầy các loại |
207,367 |
1.280 |
9,333 |
9,333 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T5,TT |
|
|
Sâu đục thân |
0,323 |
3,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T3.4 |