Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 20
Thanh Sơn - Tháng 5/2013

(Từ ngày 13/05/2013 đến ngày 19/05/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 3.150 Bệnh khô vằn 4,143 19,4 948,695 948,695 196,298 196,298 98 17 36 43 2 C3,C5
    Bệnh đạo ôn lá 0,127 3,8 196,298 196,298 3 3 C1
    Bọ xít dài 0,12 1,2 40 15 25 T1,2
    Rầy các loại 11,8 200 69 9 60 t5,tt
Chè 1.525 Bọ cánh tơ 4,65 13 752,196 610 142,196 284,392 142,196 142,196 105 29 61 15 c1,c3
    Bọ xít muỗi 1,05 6 162,804 162,804 15 15 c1
    Rầy xanh 6,25 17,5 894,392 589,392 305 142,196 142,196 83 24 49 10 c1,c3
Loading...