Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 20
Phù Ninh - Tháng 5/2016

(Từ ngày 09/05/2016 đến ngày 15/05/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 665 Bệnh bạc lá 1,03 10,8 37,89 37,89 47 35 12 C1,3
    Bệnh khô vằn 2,907 17,8 66,5 66,5 45 33 12 C1
    Rầy các loại 194,267 1.440 37,89 37,89 75 5 26 28 16 T2,3,4
    Sâu đục thân 0,233 1,8 2 2 T5
Lúa sớm 256 Bệnh bạc lá 0,785 11,2 10,759 10,759 39 22 17 C1,3
    Bệnh khô vằn 5,365 29,2 51,2 25,6 25,6 25,6 25,6 39 28 11 C1
    Rầy các loại 141 680 86 8 25 29 24
    Sâu đục thân 0,3 2,3 3 3
Lúa muộn 1.619 Bệnh bạc lá 0,725 5,5 65 47 18 C1
    Bệnh khô vằn 2,03 8,5 58 42 16 C1
    Rầy các loại 111 640 120 35 44 26 15 T2,3,4
    Rầy các loại (trứng) 3,5 32 4 4
    Sâu đục thân 0,18 1,9 5 1 4 T5
Ngô 600 Bệnh khô vằn 3,69 20,8 72,5 60 12,5 12,5 12,5 56 33 23 C1,3
    Chuột 0,107 2 N,TT
Loading...