Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 20
Việt Trì - Tháng 5/2013
(Từ ngày 13/05/2013 đến ngày 19/05/2013)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
350 |
Bệnh khô vằn |
13,753 |
89 |
144,118 |
92,647 |
10,294 |
41,176 |
84,412 |
84,412 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
612,333 |
3.000 |
137,941 |
98,824 |
39,118 |
|
86,471 |
57,647 |
28,824 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn |
1.000 |
Bệnh khô vằn |
8,9 |
42,8 |
247,514 |
127,624 |
112,431 |
7,459 |
59,945 |
59,945 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
132 |
666 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|