Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 20
Việt Trì - Tháng 5/2015
(Từ ngày 11/05/2015 đến ngày 17/05/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
300 |
Bệnh khô vằn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn |
1.100 |
Bệnh khô vằn |
24,029 |
70,7 |
918,141 |
375,879 |
409,598 |
132,663 |
24,874 |
24,874 |
|
1.479 |
1.005 |
77 |
229 |
99 |
69 |
|
|
|
|
Rầy các loại |
170,844 |
3.680 |
44,221 |
|
22,111 |
22,111 |
|
|
|
1.729 |
5 |
194 |
645 |
724 |
136 |
25 |
|