Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 20
Lâm Thao - Tháng 5/2015
(Từ ngày 11/05/2015 đến ngày 17/05/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
850 |
Bệnh khô vằn |
3,655 |
28 |
129,643 |
85 |
44,643 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
160,95 |
329 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại (trứng) |
13,4 |
70 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn |
2.511,7 |
Bệnh khô vằn |
4,338 |
34,6 |
307,178 |
195,162 |
112,016 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
164,8 |
642 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại (trứng) |
5,633 |
47 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|