ket qua dieu tra sau benh tuan 20
Cẩm Khê - Tháng 5/2012

(Từ ngày 14/05/2012 đến ngày 20/05/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 4.378,5 Bệnh bạc lá 1,63 31,1 127,785 127,785 127,785 127,785 17 15 2
    Bệnh khô vằn 1,743 9,7 12 10 2
    Rầy các loại 152 752 127,785 127,785 50 5 22 17 6
    Rầy các loại (trứng) 17,067 88
Chè 790 Bệnh đốm nâu                
    Bọ xít muỗi 0,35 4,2                
    Rầy xanh 0,58 4,4                
Ngô 561,6 Bệnh đốm lá nhỏ 1,627 12,5                
    Chuột 0,44 6,6                
    Sâu đục thân, bắp 0,22 3,3                
Nhãn vải 90 Bệnh sương mai                
    Nhện lông nhung 0,25 5                
Loading...