Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 20
Thanh Sơn - Tháng 5/2025
(Từ ngày 19/05/2025 đến ngày 25/05/2025)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 2 |
1.795 |
Bệnh khô vằn |
2,618 |
21,3 |
198,954 |
150,581 |
48,373 |
|
48,373 |
48,373 |
|
|
|
|
|
|
|
|
C3;C5 |
|
|
Rầy các loại |
34,075 |
252 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chè |
2.500 |
Bọ cánh tơ |
1,133 |
6 |
175,911 |
175,911 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Bọ xít muỗi |
0,633 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
0,933 |
5 |
250 |
250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1 |