Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 20
Phù Ninh - Tháng 5/2015
(Từ ngày 11/05/2015 đến ngày 17/05/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
2.270 |
Bệnh khô vằn |
3,943 |
28,6 |
306,358 |
227 |
79,358 |
|
79,358 |
79,358 |
|
203 |
88 |
92 |
23 |
|
|
|
C3 |
|
|
Rầy các loại |
197,067 |
1.528 |
158,715 |
79,358 |
79,358 |
|
79,358 |
79,358 |
|
274 |
8 |
78 |
92 |
85 |
11 |
|
t2,3,4 |
Ngô |
548 |
Bệnh khô vằn |
2,513 |
16,5 |
13,087 |
13,087 |
|
|
|
|
|
44 |
25 |
11 |
8 |
|
|
|
C1 |