kết quả điều tra sâu bệnh tuần 20
Cẩm Khê - Tháng 5/2015

(Từ ngày 11/05/2015 đến ngày 17/05/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 2.896 Bệnh bạc lá 0,34 10,2 50,424 50,424 21 15 5 1
    Bệnh khô vằn 5,317 30,3 678,897 488,994 189,903 38 21 12 5
    Bọ xít dài 0,633 2
    Rầy các loại 188,267 760 189,903 189,903 60 11 22 10 11 6
    Rầy các loại (trứng) 27,733 88
    Sâu đục thân 0,16 2,4 4 3 1
Chè 790 Bọ xít muỗi 1,167 3,5                
    Nhện đỏ 0,4 2                
    Rầy xanh 2,24 4,8                
Ngô 551 Bệnh khô vằn 0,88 9,9                
    Bệnh đốm lá nhỏ 2,667 11,2                
    Sâu đục thân, bắp 0,44 3,3                
Nhãn vải 90 Bọ xít nâu 0,22 0,5                
Loading...