Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 2
Thanh Thủy - Tháng 1/2016
(Từ ngày 04/01/2016 đến ngày 10/01/2016)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
11 |
Bệnh sinh lý |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
800 |
Bệnh khô vằn |
2,4 |
12 |
13,115 |
13,115 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
0,525 |
3 |
10,492 |
10,492 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|