Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 2
Việt Trì - Tháng 1/2017
(Từ ngày 09/01/2017 đến ngày 15/01/2017)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
95 |
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) |
0,667 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,017 |
0,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
50 |
Sâu tơ |
3,8 |
17 |
5 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,65 |
4 |
6,471 |
6,471 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|