Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 2
Việt Trì - Tháng 1/2016
(Từ ngày 11/01/2016 đến ngày 17/01/2016)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
50 |
Bệnh sinh lý (vàng lá) |
2 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
50 |
Bọ nhảy |
0,45 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu tơ |
1,6 |
10 |
2,857 |
2,857 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,5 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|