Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 19
Việt Trì - Tháng 5/2024
(Từ ngày 06/05/2024 đến ngày 12/05/2024)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
1.269 |
Bệnh bạc lá |
2,387 |
21,2 |
99,658 |
78,623 |
21,035 |
|
21,035 |
21,035 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh khô vằn |
3,817 |
26,3 |
159,66 |
90,347 |
69,312 |
|
69,312 |
69,312 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
56 |
1.000 |
48,277 |
48,277 |
|
|
48,277 |
48,277 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại (trứng) |
9,333 |
120 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|