Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 19
Việt Trì - Tháng 5/2017
(Từ ngày 08/05/2017 đến ngày 14/05/2017)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
980 |
Bệnh bạc lá |
1,523 |
22,5 |
20,704 |
10,352 |
10,352 |
|
20,704 |
20,704 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh khô vằn |
6,387 |
55,5 |
144,93 |
93,169 |
10,352 |
41,408 |
41,408 |
41,408 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
104 |
800 |
41,408 |
41,408 |
|
|
41,408 |
41,408 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|