Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 19
Phù Ninh - Tháng 5/2016

(Từ ngày 02/05/2016 đến ngày 08/05/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 665 Bệnh bạc lá 0,395 3,6 32 32 C1
    Bệnh khô vằn 0,985 8,1 33 22 11 C1
    Rầy các loại 47,2 400 74 18 27 15 8 6 T1,2,3
    Rầy các loại (trứng) 1,15 16 3 3
    Sâu đục thân 0,37 1,9 6 6 T5
Lúa sớm 256 Bệnh bạc lá 0,163 3,3 36 36 C1
    Bệnh khô vằn 3,577 21,1 40,884 33,242 7,642 7,642 7,642 49 28 15 6 C1,3
    Rầy các loại 44,8 400 107 25 36 22 11 13 T1,2,3
    Sâu đục thân 0,31 2,1 14 5 8 1 T5
Lúa muộn 1.619 Bệnh bạc lá 0,227 4,5 21 21 C1
    Bệnh khô vằn 1,03 6,3 24 18 6 C1
    Rầy các loại 38,933 320 66 17 26 9 7 7 T1,2
    Rầy các loại (trứng) 0,8 16 2 2
    Sâu đục thân 0,123 1,9 6 1 5 T5
Ngô 600 Bệnh khô vằn 3,05 18,8 32,5 32,5 50 38 12 C1
    Chuột 0,16 2 N,TT
Loading...