Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 19
Việt Trì - Tháng 5/2021
(Từ ngày 10/05/2021 đến ngày 16/05/2021)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
576 |
Bệnh bạc lá |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn trà 2 |
747 |
Bệnh bạc lá |
0,65 |
6,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh khô vằn |
3,613 |
22,5 |
147,113 |
104,809 |
42,305 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
37,333 |
560 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|