Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 19
Cẩm Khê - Tháng 5/2009

(Từ ngày 11/05/2009 đến ngày 17/05/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 4.300 Bệnh bạc lá 0,64 6,2 26 14 6 6
    Bệnh khô vằn 2,067 24 406,5 271 135,5 38 15 18 5
    Bọ xít dài 0,233 4 135,5 135,5
    Chuột 0,11 4,4 135,5 135,5
    Rầy các loại 88,533 1.080 135,5 135,5 94 15 30 35 10 4
    Rầy các loại (trứng)
Chè 900 Bọ xít muỗi 0,54 5,4 27,817 27,817                
    Rầy xanh 0,327 3,5                
Ngô 400 Bệnh đốm lá nhỏ 1,097 9,8                
Loading...