Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 19
Lâm Thao - Tháng 5/2023
(Từ ngày 08/05/2023 đến ngày 15/05/2023)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
2.576 |
Bệnh khô vằn |
1,99 |
28 |
46,836 |
41,745 |
5,091 |
|
|
|
|
44 |
18 |
|
26 |
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
73,75 |
2.000 |
7,636 |
5,091 |
2,545 |
|
2,545 |
2,545 |
|
166 |
12 |
46 |
82 |
18 |
8 |
|
|
Lúa muộn trà 2 |
551 |
Bệnh khô vằn |
1,7 |
15 |
17,074 |
17,074 |
|
|
|
|
|
45 |
24 |
|
12 |
|
9 |
|
|
|
|
Rầy các loại |
11,333 |
240 |
|
|
|
|
|
|
|
68 |
10 |
18 |
35 |
5 |
|
|
|