Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 19
Cẩm Khê - Tháng 5/2010

(Từ ngày 10/05/2010 đến ngày 16/05/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 4.230 Bệnh bạc lá 0,206 13,3 117,027 117,027 28 17 8 3
    Bệnh khô vằn 0,869 21,4 234,054 117,027 117,027 39 21 12 6
    Bệnh đạo ôn lá 0,041 2,3
    Bọ xít dài 0,082 2
    Chuột 0,118 4,2 241,927 241,927
    Rầy các loại 35,182 900 117,027 117,027 47 14 11 9 8 5
    Rầy các loại (trứng) 11,536 450
Chè 930 Bọ xít muỗi 0,241 4,2                
    Rầy xanh 0,166 4,2                
Ngô 345 Bệnh khô vằn 0,24 6,6                
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,183 4,2                
Đậu tương 272 Sâu đục quả 0,27 4                
    Sâu khoang 0,7 14                
Nhãn vải 90 Bọ xít nâu 0,011 0,5                
    Nhện lông nhung 0,182 10                
Loading...