Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 19
Thanh Thủy - Tháng 5/2017
(Từ ngày 08/05/2017 đến ngày 14/05/2017)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
2.301 |
Bệnh khô vằn |
5,077 |
22,7 |
146,552 |
119,844 |
26,708 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
205,333 |
800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn |
149 |
Bệnh khô vằn |
6,91 |
23,5 |
29,8 |
14,9 |
14,9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
140 |
400 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|