kết quả điều tra sâu bệnh tuần 19
Cẩm Khê - Tháng 5/2015

(Từ ngày 04/05/2015 đến ngày 10/05/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.500 Bệnh khô vằn 4,187 30,3 334,305 192,377 141,928                
    Rầy các loại 204 2.000 150 96,188 53,812 53,812 53,812                
    Rầy các loại (trứng) 24,133 200                
Lúa muộn 2.896 Bệnh bạc lá 0,34 10,2 50,424 50,424 50,424 50,424 20 18 2
    Bệnh khô vằn 9,793 40,9 1.119,767 680,047 340,024 99,697 579,2 579,2 38 21 12 5
    Bọ xít dài 0,567 2
    Chuột 0,08 2,4
    Rầy các loại 258,667 1.440 289,6 289,6 89 8 16 31 21 13
    Rầy các loại (trứng) 55,467 400 50,424 50,424
Chè 790 Bọ xít muỗi 1,127 3,3                
    Nhện đỏ 0,267 2                
    Rầy xanh 1,893 6,2 61,021 61,021 61,021 61,021                
Ngô 551 Bệnh khô vằn 0,99 9,9                
    Bệnh đốm lá nhỏ 1,733 10,8                
Nhãn vải 90 Bọ xít nâu 0,307 2 10,286 10,286                
Loading...