Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 18- Trạm Tam Nông
Tam Nông - Tháng 5/2010

(Từ ngày 03/05/2010 đến ngày 09/05/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 2.477,4 Bệnh khô vằn 7,837 25 934,655 809,762 124,894 543,595 543,595 C1;3
    Chuột 0,587 5 382,871 382,871
    Rầy các loại 69,6 810 56,305 56,305 T2;3;TT
    Sâu đục thân 0,333 4,7 112,609 112,609 T3,4
Mạ Bọ trĩ                
Rau cải 120 Sâu tơ 0,667 6 24 24                
    Sâu xanh 1,967 14 60 36 24 36 36                
Đậu tương 221,6 Sâu đục quả 0,727 7,7 66,48 66,48 66,48 66,48                
Loading...