Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 18
Cẩm Khê - Tháng 5/2010

(Từ ngày 03/05/2010 đến ngày 09/05/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 4.230 Bệnh bạc lá 0,036 3,2 12 9 3
    Bệnh khô vằn 1,458 28,5 547,9 305,973 241,927 60 21 21 18
    Bệnh đạo ôn lá 0,024 2,2
    Bọ trĩ                
    Bọ xít dài 0,067 2
    Chuột 0,124 4,6 241,927 241,927
    Rầy các loại 68,178 1.485 298,1 298,1 181,073 181,073 65 14 7 18 12 14
    Rầy các loại (trứng) 43 900
    Sâu cuốn lá nhỏ                
    Sâu đục thân 0,024 2,2
Chè 930 Bọ xít muỗi 0,187 4,4                
    Rầy xanh 0,204 4,2                
Ngô 345 Bệnh khô vằn 0,257 6,6                
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,179 4,5                
Đậu tương 272 Sâu cuốn lá 0,544 7                
    Sâu đục quả 0,641 14,3 27,2 27,2 21,229 21,229                
Loading...