Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 18
Thanh Sơn - Tháng 5/2012

(Từ ngày 01/05/2012 đến ngày 07/05/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 3.179 Bệnh khô vằn 3,733 21 480,525 435,964 44,561 C1,3
    Bệnh đạo ôn lá 0,467 5 44,561 44,561 C1
    Rầy các loại 1.194,667 6.440 1.080,033 517,736 317,9 244,397 317,9 317,9 T3,T4,tt
Chè 1.525 Nhện đỏ 5 22 571,357 142,839 285,679 142,839 142,839 142,839 C1,3
    Rầy xanh 6,4 12 915 610 305 142,839 142,839 C1,3
Loading...