Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 18
Thanh Sơn - Tháng 5/2025

(Từ ngày 05/05/2025 đến ngày 11/05/2025)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 1.525 Bệnh bạc lá 0,613 5,1 C1
    Bệnh khô vằn 1,867 22,6 152,5 124,647 27,853 27,853 27,853 C3
    Chuột 0,11 1,3
    Rầy các loại 50,633 245 T4;T5;TT
Lúa muộn trà 2 1.795 Bệnh bạc lá 1,138 10,3 19,12 19,12 C1
    Bệnh khô vằn 2,385 21,5 188,572 131,401 57,172 57,172 57,172 C3
    Chuột 0,06 1
    Rầy các loại 22,925 231 T4;T5;TT
Chè 2.500 Bọ cánh tơ 0,475 3
    Bọ xít muỗi 0,925 6 91,555 91,555 C1
    Rầy xanh 0,45 5 69,88 69,88
Loading...