kết quả điều tra sâu bệnh tuần 18
Cẩm Khê - Tháng 5/2016

(Từ ngày 02/05/2016 đến ngày 08/05/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.290 Bệnh bạc lá 0,833 10,3 5,834 5,834 5,834 5,834 31 27 4
    Bệnh khô vằn 9,21 42,8 315,323 218,179 79,641 17,503 97,144 97,144 44 13 24 7
    Bệnh sinh lý (vàng lá)
    Bọ xít dài 0,333 4 83,345 83,345
    Châu chấu 0,567 5
    Chuột 0,16 2,4
    Rầy các loại 397,333 1.800 134,834 123,166 11,668 11,668 11,668 74 18 24 7 11 14
    Rầy các loại (trứng) 79,2 480 83,345 83,345
Lúa muộn 3.042,1 Bệnh bạc lá 0,537 6,7 14 13 1
    Bệnh khô vằn 3,853 31,5 446,267 284,114 162,153 162,153 162,153 41 28 11 2
    Bệnh sinh lý
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,333 5
    Châu chấu 1,567 8
    Chuột 0,147 2,2
    Rầy các loại 206,667 1.200 162,153 162,153 90 12 31 24 10 13
    Rầy các loại (trứng) 80,667 300 3,465 3,465
Chè 790 Bọ xít muỗi 0,88 5,6 15,503 15,503                
    Rầy xanh 0,633 4,3                
Ngô 594 Bệnh khô vằn 0,44 6,6                
    Bệnh đốm lá lớn 1,313 12,3                
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,29 8,7                
Loading...