Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 18
Phú Thọ - Tháng 5/2012

(Từ ngày 30/04/2012 đến ngày 06/05/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 95 Bệnh khô vằn 2,5 9,7
    Bọ xít dài
    Rầy các loại 164,8 600 t3,4,tt
Lúa muộn 993,49 Bệnh khô vằn 4,393 22,2 221,856 198,698 23,158 23,158 23,158 c1,3
    Bọ xít dài
    Rầy các loại 656,8 3.040 276,635 99,349 138,317 38,968 177,286 177,286 t3,4,5,tt
    Rầy các loại (trứng)
Loading...