kết quả điều tra sâu bệnh tuần 18
Việt Trì - Tháng 5/2012
(Từ ngày 01/05/2012 đến ngày 06/05/2012)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
400 |
Bệnh khô vằn |
0,755 |
4,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
362,75 |
1.250 |
42,963 |
42,963 |
|
|
42,963 |
42,963 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn |
1.100 |
Bệnh khô vằn |
2,7 |
16 |
143,183 |
143,183 |
|
|
143,183 |
143,183 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
0,293 |
6,6 |
37,886 |
37,886 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
404,033 |
1.120 |
75,772 |
75,772 |
|
|
75,772 |
75,772 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|