Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 18
Phù Ninh - Tháng 4/2016

(Từ ngày 25/04/2016 đến ngày 01/05/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 665 Bệnh khô vằn 1,335 6,7 15 15 C1
    Bệnh đạo ôn lá 0,23 2,7 13 8 3 2 C1,2
    Chuột 0,855 5,3 21,791 10,895 10,895
    Rầy các loại 24,1 160 45 8 8 18 11 T4,5
    Rầy các loại (trứng) 2,8 24 1 1
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,55 16 10 3 5 2 T5,N
Lúa sớm 256 Bệnh khô vằn 3,13 22,1 29,681 14,841 14,841 14,841 14,841 13 8 5 C1,3
    Bệnh đạo ôn lá 0,27 1,8 15 15 C1
    Chuột 0,565 2,7 10,759 10,759
    Rầy các loại 32,4 240 42 8 9 25 T4
    Rầy các loại (trứng) 3,6 32
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,4 8 8 1 4 3 T5,N
    Sâu đục thân 0,185 1,9 6 1 5 T5
Lúa muộn 1.619 Bệnh khô vằn 1,17 8,6 5 5 C1
    Bệnh đạo ôn lá 0,08 1,6 4 4 C1
    Chuột 0,585 2,2
    Rầy các loại 24,8 240 18 3 7 8 T4,5
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,35 7 4 3 1 T5,N
    Sâu đục thân 0,185 1,9 4 4 T5
Ngô 600 Bệnh khô vằn 2,24 15,5 52,5 52,5 21 12 9 C1
    Chuột 0,133 2,1
    Sâu đục thân, bắp 0,597 5,9
Loading...