Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 18
Thanh Sơn - Tháng 4/2016

(Từ ngày 25/04/2016 đến ngày 01/05/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 3.249,3 Bệnh khô vằn 3 16,5 387,721 387,721 87 52 32 3 C1,3
    Bệnh đạo ôn lá 0,083 2,5 C1
    Bọ xít dài 0,16 1,5 Non+TT
    Chuột
    Rầy các loại 137,95 875 191,006 191,006 612 310 223 51 12 16 TT,T1,2
    Rầy các loại (trứng) 5,833 105
Chè 2.500 Bọ cánh tơ 1,333 4                
    Nhện đỏ 0,533 4                
    Rầy xanh 1,933 8 333,601 333,601                
Loading...