Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 18
Việt Trì - Tháng 4/2024
(Từ ngày 29/04/2024 đến ngày 05/05/2024)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
1.251 |
Bệnh khô vằn |
4,927 |
26,3 |
250,2 |
181,871 |
68,329 |
|
68,329 |
68,329 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
61,333 |
800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại (trứng) |
14,667 |
120 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|