Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 17 - Trạm Thanh Thuỷ
Thanh Thủy - Tháng 4/2010

(Từ ngày 26/04/2010 đến ngày 02/05/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 693 Bệnh khô vằn 6,277 22 178,693 153,472 25,221 50,442 25,221 25,221 C3-C5
    Bệnh đạo ôn lá 3,097 13,6 124,265 109,393 14,872 29,744 14,872 14,872 C1-C5
    Rầy các loại 36 180 T1-T3
    Sâu đục thân 0,89 2,7 25,221 25,221 T2 - T3
Lúa muộn 1.715 Bệnh khô vằn 7,037 26,9 327,618 218,412 109,206 218,412 109,206 109,206 C3-C5
    Bệnh đạo ôn lá 3,2 14,8 343 244,202 98,798 197,596 98,798 98,798 C3-C5
    Chuột 0,853 4,4 171,806 171,806
    Rầy các loại 59,533 225 T1-T3
    Sâu đục thân 1,123 4,8 98,798 98,798 T2-T3
Đậu tương 87 Bệnh sương mai 3,2 12 11,419 11,419                
    Sâu đục quả 1,533 6 5,438 5,438                
Loading...