Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 17 - Trạm Thanh Thuỷ
Thanh Thủy - Tháng 4/2011

(Từ ngày 25/04/2011 đến ngày 01/05/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 2.403 Bệnh khô vằn 1,463 8,4 48 24 24 C1
    Bệnh đạo ôn lá 0,27 2,1 C1
    Bọ xít dài 0,7 3 TT
    Chuột 0,673 5,2 50,309 50,309
    Rầy các loại 4,2 21 TT, trứng
    Rầy các loại (trứng) 33,833 210
    Ruồi đục nõn
    Sâu đục thân 0,577 4,2 T4, 5
Ngô 486 Bệnh khô vằn 1,937 13,2 2,558 2,558                
    Bệnh đốm lá nhỏ 3,827 17,9 12,789 12,789                
    Rệp cờ                
    Sâu cắn lá 0,267 2                
    Sâu đục thân, bắp 0,377 3,5                
Đậu tương 2 Sâu cuốn lá 1,5 8                
    Sâu đục quả                
Loading...