Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 17- Trạm Tam Nông
Tam Nông - Tháng 4/2011

(Từ ngày 25/04/2011 đến ngày 01/05/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 2.542 Bệnh khô vằn 1,577 5,9 26 26 C1
    Chuột 1,227 7,6 435,023 435,023 377,369 377,369
    Rầy các loại 6,133 48 23 4 5 4 1 9
    Rầy các loại (trứng) 70,133 384
    Sâu đục thân 0,613 5,7 57,654 57,654 24 3 7 14 T4;5
Rau cải 154 Bọ nhảy 0,467 5 TT, trứng
    Sâu xanh 1,1 6 24,2 24,2 T4;5;TT
Loading...